|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tốt nghiệp
| être sorti (d'une êcole) | | | Tốt nghiệp đại học sư phạm | | être sorti de l'école supérieure de pédagogie | | | de fin d'études | | | thi tốt nghiệp | | examen de fin d'études | | | bằng tốt nghiệp | | diplôme de fin d'études | | | mới tốt nghiệp | | | (thân mật) frais émoulu |
|
|
|
|